Natri thiosunfat: Những ứng dụng quan trọng trong đa lĩnh vực


Giới thiệu

Hóa chất Natri thiosunfat, hay còn gọi là Sodium thiosulfate với công thức hóa học là Na2S2O3, là hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất, thương mại và đời sống của con người. Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, không mùi và tan được trong nước.

Natri thiosunfat là hợp chất có nhiều ứng dụng quan trọng trong xử lý nước, hóa học phân tích, nhiếp ảnh, sản xuất vàng và nhiều lĩnh vực khác. Đó là lý do tại sao nó luôn được các chuyên gia và người tiêu dùng ưu ái sử dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống.

Ứng dụng trong xử lý nước

  • Loại bỏ clo, chlorine, thuốc trừ sâu, kháng sinh từ nguồn nước.
  • Tăng cường khả năng kết tủa và lắng đọng các chất lơ lửng, mùn bã hữu cơ.
  • Giảm lượng phèn đáng kể trong quá trình xử lý nước.
  • Tẩy mùi nước javen – NaOCl.

Ứng dụng trong hóa học phân tích

  • Tạo ra kết tủa trắng khi phản ứng với các cation nhôm.
  • Xác định lượng iot trong dung dịch bằng phương pháp chuẩn độ.
  • Chủ động loại bỏ những tác dụng không mong muốn trong phòng thí nghiệm.
  • Phản ứng với thuốc nhuộm chỉ thị để thay đổi màu sắc. Ví dụ: thuốc nhuộm phenolphtalein.

Ứng dụng trong nhiếp ảnh

  • Loại bỏ bạc thiosulfat dư thừa trên phim và giấy ảnh.
  • Loại bỏ các đốm vàng trên ảnh do quá trình oxy hóa bạc.
  • Tăng cường độ bền cho ảnh bằng cách ngăn ngừa sự phai màu.

Ứng dụng trong sản xuất vàng

  • Ngâm chiết và tách lọc vàng.
  • Loại bỏ các tạp chất như đồng, sắt, kẽm ra khỏi vàng.
  • Thu hồi vàng từ các nguồn khác nhau như quặng vàng, phế liệu vàng,…

Ứng dụng trong sản xuất nhuộm vải

  • Loại bỏ các tạp chất và chất nhuộm dư thừa trên vải.
  • Giúp vải giữ màu bền hơn và không bị phai màu sau nhiều lần giặt.

Ứng dụng trong y tế

  • Giải độc trong trường hợp ngộ độc xyanua.
  • Điều trị bệnh đau mắt hột.
  • Ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận.
  • Giảm tình trạng ngứa, rát do côn trùng cắn.

Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: tinh thể màu trắng, không mùi.
  • Khối lượng phân tử: 158,11 g/mol.
  • Độ tan trong nước: 204 g/100 mL (ở 20 °C).
  • Nhiệt độ nóng chảy: 48,5 °C.
  • Nhiệt độ sôi: 100 °C.
  • Tính axit – bazơ: trung tính.
  • Tính oxy hóa – khử: chất khử.

Điều chế

Hóa chất Natri thiosunfat có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp phổ biến nhất là đun nóng lưu huỳnh với natri hydroxit dạng lỏng. Phản ứng xảy ra theo phương trình hóa học sau:

8S + 3NaOH → 2Na2S2O3 + Na2SO4 + 2H2O

Ngoài ra, natri thiosunfat cũng có thể được sản xuất từ sản phẩm thải của quá trình sản xuất natri sunfua hay thuốc nhuộm lưu huỳnh.

Bảo quản

  • Bảo quản trong bao bì kín, để nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt.
  • Tránh tiếp xúc với không khí ẩm.

Ứng dụng khác

  • Bảo quản thực phẩm: Natri thiosunfat được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Ngành công nghiệp giấy: Natri thiosunfat được sử dụng để tẩy trắng giấy và làm tăng độ bền của giấy.
  • Ngành công nghiệp dệt may: Natri thiosunfat được sử dụng để tẩy trắng vải và sợi.
  • Ngành công nghiệp da: Natri thiosunfat được sử dụng để tẩy trắng da và làm tăng độ bền của da.
  • Ngành công nghiệp xi mạ: Natri thiosunfat được sử dụng để loại bỏ các tạp chất và làm sáng bề mặt kim loại.

Lưu ý khi sử dụng

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt.
  • Tránh hít phải bụi hoặc hơi natri thiosunfat.
  • Nếu tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải, hãy rửa sạch với nhiều nước và đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
  • Bảo quản natri thiosunfat trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Kết luận

Với những tính chất và ứng dụng đa dạng, natri thiosunfat là hợp chất thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp và hoạt động sản xuất.