Showing all 8 results

Hóa Chất Vũ Hoàng chuyên cung cấp các hóa chất cho ngành sản xuất nhựa với mức giá tốt, uy tín, cạnh tranh tại miền Bắc.

Tổng hợp hóa chất ngành nhựa
Tổng hợp hóa chất ngành nhựa

1. Polyvinyl Chloride – PVC:

Là một loại nhựa tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất dẻo chứa clo và etylen. PVC là một trong những loại nhựa phổ biến và đa dạng, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn của nó.
Quy trình sản xuất nhựa PVC:
Quy trình sản xuất nhựa PVC bao gồm nhiều công đoạn xử lý hóa học tương đối phức tạp. Cụ thể như sau:
Bước 1 – Sản xuất dầu muối clorua
Quá trình sản xuất nhựa PVC bắt đầu với việc sản xuất dầu muối clorua (chlorine feedstock), thường từ natri clorua (salt) thông qua một phản ứng điện phân. Trong quá trình này, natri clorua được tách thành clorua và hydro clorua trong môi trường nước.
Bước 2 – Sản xuất etylen
Etylen là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất PVC. Nó thường được sản xuất từ khí thiên nhiên trong một loạt các phản ứng hóa học.
Bước 3 – Tạo monomer vinyl clorua
Clorua từ bước đầu tiên được kết hợp với etylen để tạo ra monomer vinyl clorua (VCM) thông qua quá trình polymer hóa. Quá trình này được thực hiện trong lò polymer hóa ở nhiệt độ và áp suất cao.
Bước 4 – Polymer hóa
VCM sau đó được polymer hóa để tạo ra dạng polymer dài của PVC thông qua phản ứng polymer hóa radic hydro (addition polymerization). Quá trình này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng xúc tác và ứng dụng nhiệt độ và áp suất cụ thể. Khi phản ứng hoàn thành, ta có polymer PVC dạng bột.
Bước 5 – Xử lý và tạo đặc tính cơ học
Dạng polymer PVC nguyên liệu thường chưa có đặc tính cơ học cần thiết cho các ứng dụng cuối cùng. Do đó, nó cần được xử lý và gia công để tạo thành các sản phẩm cuối cùng như ống, tấm, hạt,… Điều này có thể bao gồm thêm các chất phụ gia và ổn định, gia nhiệt, và ép nén.
Bước 6 – Kiểm tra đánh giá chất lượng
Sản phẩm PVC được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cần thiết. Sau khi xác nhận được điều này, nhựa PVC sẽ được đóng gói và vận chuyển đến các cơ sở sản xuất để ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể như sản xuất thùng rác, ống dẫn nước, đồ chơi trẻ em, bao bì lưu trữ,…

2. Chất ổn định nhiệt PVC hệ Canxi-Kẽm (Stabilizer Ca-Zn)

Hợp chất ổn định Ca-Zn sử dụng cho ống nhựa PVC, tấm nhựa PVC, sàn nhựa PVC. Hợp chất bao gồm các thành phần đất hiếm hoặc hydrotalcite, canxi, kẽm và các hợp chất chức năng hữu cơ khác, kết hợp với chất bôi trơn bên trong và bên ngoài. Hợp chất không độc hại và thân thiện với môi trường, tương thích tốt và phân tán với nhựa PVC, ít mạ hơn, cải thiện tính chất cơ học. Chất ổn định nhiệt này chứa lượng hệ thống chống oxy hóa phức tạp và các chất phụ gia polymer chức năng khác, hiệu suất chi phí tốt, cải thiện quy trình xử lý sản phẩm, giảm mài mòn cơ học của hàng hóa thành phẩm và cải thiện độ bóng bề mặt. Chống kết tủa, ổn định hình thành tốt, có thể cải thiện tốc độ đùn, giảm nhiệt độ hóa dẻo, kéo dài chu kỳ sản xuất. Cải thiện đáng kể việc sử dụng ngoài trời và hiệu suất nén của ống PVC.
Các hợp chất: ACR-401; ACR-501; ZT-601; 307G…

3. Nhựa Chlorinated Polyethylene – CPE:

Dùng trong sản xuất các thanh profile cửa nhựa uPVC cứng, các loại ống nhựa, các phụ kiện đường ống, vật liệu không thấm nước, dây và vỏ cáp điện, nhựa PVC, tấm ốp trần.
Hợp chất có tác dụng cải thiện độ dai và độ bền độ bền va đập và chống lão hóa cho các sản phẩm PVC cứng, làm tăng nhiệt độ nóng chảy của PVC; chịu được thời tiết, chịu dầu, kháng ozone và chống lửa cho các sản phẩm PVC cứng.
Các hợp chất: CPE 135A; CPE 135BH; CPE 6325; CPE6289L; CPE IM888; P68; 8035…

4. PHỤ GIA BÔI TRƠN Polyethylene Wax – PE WAX

Là hợp chất được sản xuất giống nhựa PE với điều kiện áp suất cao, nhiệt độ tăng dần trong sự có mặt của các tác nhân tạo gốc.
Dùng sử dụng như chất bôi trơn và phân tán màu cho nhựa PVC cứng và dẻo; ngăn cản sự bám dính của PVC nóng chảy vào bề mặt kim loại của máy gia công, làm tăng độ bóng, láng, kháng nước của bề mặt làm cho việc gia công chất dẻo dàng hơn, đặc biệt là các sản phẩm ép định hình và ép ống PVC.
Các hợp chất: LP0400P; LP1020P; LP0100P…

5. Titan Oxide – TiO2:

Titanium dioxide (TiO2) là một chất màu trắng sáng được sử dụng phổ biến trong các ngành như: sơn, nhựa, giấy, dược phẩm, kem chống nắng và thực phẩm. Độ màu siêu trắng, khả năng tán xạ ánh sáng và chống tia cực tím, TiO2 là một thành phần phổ biến, xuất hiện trong hàng trăm sản phẩm chúng ta thấy và sử dụng mỗi ngày như tăng trắng cho sơn – nhựa, làm bột độn, chất làm đầy. Tính ổn định của nhiệt, ánh sáng và thời tiết ngăn chặn sự xuống cấp của sơn, trong màng và sự hấp thụ của nhựa.

6. Stearic Acid:

Là hóa chất được sử dụng như một chất tạo bôi trơn dùng trong cao su, ngành nhựa PVC, sản xuất đèn cầy, cồn khô…
Các mã Stearic Acid: Stearic Acid 1838; Stearic Acid 1842…

7. Optical Brightener:

Chất tăng sáng quang học OB-1 thuộc họ chất phát quang, chúng hấp thu sóng ánh sáng vùng cực tím và phát ra ánh sáng vùng xanh dương giúp cho sản phẩm có tính rực rỡ và tươi sáng hơn, giúp sản phẩm thấy trắng hơn.

8. Bột đá CaCO3:

Bột đá CaCO3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong lĩnh vực sản xuất nhựa gồm những sản phẩm như ống nhựa, trần nhựa, nhựa composite, dây điện, sợi…
Bột đá còn làm gia tăng độ bền sản phẩm, độ phân tán trong hóa chất trong nhựa tốt hơn, độ bóng sản phẩm đạt được tối ưu, cải tiến quá trình sản xuất, giảm chi phí.