Liều lượng sử dụng PAC chuẩn cho các hệ thống xử lý nước thải. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành hóa chất và môi trường, Công ty TNHH Công nghệ Hóa chất và Môi trường Vũ Hoàng cung cấp tài liệu chuyên sâu này nhằm hướng dẫn doanh nghiệp các nguyên tắc khoa học để tìm ra liều lượng sử dụng PAC chuẩn nhất, đảm bảo tối ưu hóa hiệu suất keo tụ/lắng và cân bằng tối đa hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp của bạn.
1. PAC là gì? Hiểu rõ về hóa chất PAC trong xử lý nước thải
1.1. PAC là gì?
PAC là viết tắt của Poly Aluminium Chloride, một hợp chất cao phân tử vô cơ. Hóa chất PAC có khả năng lắng nhanh, ít ăn mòn, và hiệu quả trên dải pH rộng.

Về mặt hóa học, PAC thuộc nhóm các muối kiềm của nhôm chloride. Công thức hóa học của PAC là [Al2(OH)nCl6-n]m, với n từ 1 – 5. Cấu trúc Polymer giúp PAC có khả năng keo tụ vượt trội hơn so với phèn truyền thống.

Đặc điểm nổi bật:
- PAC có hiệu quả keo tụ mạnh mẽ ở dải pH rộng hơn (5.0 – 8.0).
- Tốc độ tạo bông cặn và lắng nhanh, giúp rút ngắn thời gian xử lý.
- Lượng bùn thải sinh ra ít hơn và đặc hơn, giúp tiết kiệm chi phí xử lý bùn
1.2. Ứng dụng của PAC trong hệ thống xử lý nước thải
PAC là giải pháp đa năng trong việc giải quyết đồng thời nhiều chỉ tiêu ô nhiễm khó nhằn. Dưới đây là nội dung mô tả những tác động của PAC lên các chỉ số ô nhiễm:
| Ứng dụng | Cơ chế | Kết quả |
| Loại bỏ chất rắn lơ lửng (TSS) và độ đục | Thực hiện trung hòa điện tích, phá vỡ sự ổn định của các hạt keo lơ lửng | Giảm thiểu tối đa độ đục. Nước sau lắng trong hơn, chuẩn bị tốt cho các công đoạn lọc tiếp theo |
| Giảm tải lượng hữu cơ (COD/BOD) | Hấp phụ các chất hữu cơ không hòa tan và các chất màu vào bề mặt bông cặn | Giảm đáng kể chỉ số COD/BOD đầu vào bể sinh học. Giảm tải cho hệ thống vi sinh |
| Xử lý Phosphor (P) và kim loại nặng | Cation Al3+ từ hóa chất PAC phản ứng tạo kết tủa bền vững (AlPO4) và hấp phụ các ion kim loại nặng | Đảm bảo đạt quy chuẩn xả thải về Phosphor và kim loại nặng |
| Cải thiện quy trình lắng và xử lý bùn | Tạo ra các bông cặn polymer nặng, chặt, có mật độ cao. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH hơn phèn nhôm | Tốc độ lắng nhanh hơn, giảm thời gian lưu nước. Lượng bùn sinh ra có độ đặc cao hơn, giảm thể tích bùn thải và chi phí xử lý |
II. Liều lượng sử dụng PAC chuẩn cho hệ thống xử lý nước thải
2.1. Nguyên tắc xác định liều lượng sử dụng PAC
Khi xử lý nước thải, tuyệt đối không châm trực tiếp bột PAC vào bể xử lý. Điều này khiến hóa chất phân tán không đều, dễ gây kết vón và giảm hiệu quả keo tụ. Phương pháp phổ biến là pha bột PAC thành dung dịch với nồng độ khoảng 5 – 10%, khuấy đều trước khi định lượng để đảm bảo hóa chất phân tán đồng đều, tối ưu hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí.
>>> XEM THÊM: Cách pha (PAC) trong xử lý nước thải đúng cách hiệu quả cao
Sau khi đã có dung dịch PAC lỏng, cần xác định lượng dung dịch châm vào nước thải. Liều lượng sử dụng PAC được xác định dựa trên nước thải đầu vào và mục tiêu xử lý. Trong đó, liều lượng tỷ lệ thuận với mức độ ô nhiễm (ví dụ: độ đục, hàm lượng TSS, COD) và khối lượng của nước thải.
Dựa trên kinh nghiệm thực tế trong việc cung cấp hóa chất và tư vấn kỹ thuật, Công ty TNHH Công nghệ Hóa chất và Môi trường Vũ Hoàng khuyến nghị quý doanh nghiệp sử dụng phương pháp Jar-Test để xác định lượng PAC tối ưu nhất cho nước thải của doanh nghiệp.
2.2. Hướng dẫn liều lượng sử dụng PAC cho nước thải
Công ty TNHH Công nghệ Hóa chất và Môi trường Vũ Hoàng cung cấp bảng liều lượng tham khảo dưới đây, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm xử lý thực tế tại nhiều hệ thống và có thể được dùng làm dữ liệu tham khảo bước đầu cho doanh nghiệp của bạn:
| Loại nước thải | Đặc điểm chính | Liều lượng PAC gợi ý (g/m3) |
| Nước thải sinh hoạt | TSS, BOD, COD ở mức trung bình, tương đối ổn định | 15 – 40 |
| Nước thải dệt nhuộm | Độ màu rất cao, COD cao, pH biến động. Yêu cầu xử lý màu | 50 – 200 |
| Nước thải khai khoáng | Hàm lượng chất rắn lơ lửng vô cơ (bùn đất) rất cao, độ đục lớn | 80 – 250+ |
| Nước thải ngành giấy | Hàm lượng chất xơ, lignin, chất hữu cơ và TSS rất cao | 60 – 200 |
| Nước thải công nghiệp điện tử | Chứa kim loại nặng (Cu, Ni, Zn), có tính acid hoặc kiềm mạnh | 40 – 150 |
| Nước thải xi mạ | Hàm lượng cao muối vô cơ và kim loại nặng (Cr, Ni, Cu), pH biến động nhiều, từ acid mạnh (2 – 3) đến kiềm mạnh (10 – 11) | 50 – 180 |
| Nước thải Ceramics | Chất rắn lơ lửng (TSS) và độ đục cao, chủ yếu là cặn vô cơ mịn | 40 – 120 |
| Nước thải nông nghiệp | Chất hữu cơ cao, TSS, Nito, Photpho. Cần keo tụ sơ cấp để giảm tải | 30 – 100 |
| Nước thải thực phẩm | Chất hữu cơ cao, dầu mỡ (O&G), TSS biến động | 25 – 90 |
>>> SẢN PHẨM: PAC 10% -17% – Poly Aluminium Chloride lỏng
Liều lượng trình bày trong bảng chỉ là giá trị tham khảo dựa trên kinh nghiệm thực tế. Để đạt hiệu quả tối ưu, chúng tôi khuyến nghị quý doanh nghiệp lưu ý các thông tin sau:
- Tính biến thiên: Liều lượng sử dụng PAC biến thiên theo tính chất nguồn nước thải tại doanh nghiệp
- Tiến hành Jar-Test: Giúp nước đạt chuẩn xả thải với chi phí hóa chất thấp nhất
III. Lưu ý an toàn khi bảo quản và sử dụng PAC trong xử lý nước thải
Việc xử lý và lưu trữ hóa chất PAC phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn. Điều đó giúp đảm bảo sức khỏe người lao động và duy trì chất lượng sản phẩm.
An toàn khi sử dụng và thao tác
- Trang bị đồ bảo hộ: Bắt buộc trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động (PPE), bao gồm:
- Kính bảo hộ
- Găng tay
- Khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc (đặc biệt khi thao tác với PAC dạng bột)
- Quần áo bảo hộ
- Để ý tính chất hóa học: PAC có tính axit nhẹ. Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, hoặc đường hô hấp. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa ngay bằng nước sạch và tìm hỗ trợ y tế khi cần thiết.
- Sơ cứu: Khi hít phải PAC bột, cần đưa người bị nạn ra khu vực thoáng khí. Nếu PAC dính vào mắt, rửa mắt liên tục dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút.
Lưu ý bảo quản PAC
- Vị trí: Bảo quản PAC ở nơi khô ráo, thoáng mát, có mái che, tránh xa ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt.
- Tránh tiếp xúc: Không để PAC tiếp xúc với các hóa chất có tính kiềm mạnh, axit mạnh, hoặc các chất dễ cháy nổ.
- Dụng cụ chứa: PAC cần được lưu trữ trong thùng chứa chuyên dụng, được dán nhãn mác rõ ràng. Kho chứa cần có hệ thống thông gió tốt.
- Thời hạn: Tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn sử dụng, thường là 12 tháng với PAC bột
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn này không chỉ bảo vệ con người mà còn duy trì sự ổn định và hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải.
IV. Mua PAC chất lượng cao ở đâu?
Việc có được liều lượng sử dụng PAC chuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và tính kinh tế của hệ thống xử lý nước thải. Bằng cách áp dụng quy trình Jar-Test và tuân thủ các hướng dẫn pha chế, bạn sẽ tối ưu hóa được chi phí hóa chất và duy trì chất lượng nước đạt chuẩn.
Công ty TNHH Công nghệ Hóa chất và Môi trường Vũ Hoàng cam kết cung cấp hóa chất PAC 31 và nhiều loại PAC khác với chất lượng cao, đạt chuẩn quốc tế. Đồng thời, chúng tôi sẽ đồng hành với doanh nghiệp để xác định liều lượng sử dụng PAC tối ưu nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 0945.609.898 ngay hôm nay để nhận được giải pháp PAC toàn diện và nâng cao uy tín thương hiệu của bạn trong lĩnh vực môi trường.

