Tính chất vật lý: dạng bột có màu trắng, hòa tan trong nước dễ dàng
Tính chất hóa học:
Điều chế
Acid boric có thể được điều chế khi cho borax (natri tetraborat decahydrat) phản ứng với axit vô cơ, như axit clohidric:
- Na2B4O7·10H2O + 2 HCl → 4 B(OH)3 [hay H3BO3] + 2 NaCl + 5 H2O
Tính chất
Axit boric có thể tan trong nước sôi. Khi nung trên 170 °C, nó tách nước tạo thành axit metaboric (HBO2):
- H3BO3 → HBO2 + H2O
Axit metaboric là chất rắn kết tinh theo hệ lập phương, có màu trắng và chỉ hòa tan ít trong nước. Axit boric nóng chảy ở 236 °C, và khi nung trên 300 °C nó tiếp tục tách nước tạo thành axit tetraboric hay axit pyroboric (H2B4O7):
- 4 HBO2 → H2B4O7 + H2O
Thuật ngữ axit boric đôi khi cũng được dùng để chỉ các hợp chất này. Nếu tiếp tục tách nước, nó sẽ tạo ra boron trioxit.
- H2B4O7 → 2 B2O3 + H2O
Axit boric không phân ly trong dung môi gốc nước như axit Brønsted, nhưng là một axit Lewis phản ứng với các phân tử nước để tạo thành ion tetrahydroxyborat, và được quan sát dưới quang phổ Raman:
- B(OH)3 + H2O B(OH)−4 + H+ (Ka = 5.8×10−10 mol/l; pKa = 9.24)
Các anion polyborat được tạo ra tạo thành dung dịch có pH 7–10 nếu nồng độ bo lớn hơn 0,025 mol/L. Ion phổ biến nhất làtetraborat được tìm thấy trong borax khoáng:
- 4 B(OH)−4 + 2 H+ B4O2−7 + 9 H2O
Axit boric có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các sóng âm tần số thấp trong nước biển.